Tỷ giá Agribank (Agribank) ngày 27-07-2024 - Cập nhật lúc 20:21 08/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 27-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 20:21 08/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 10 ngoại tệ tăng giá và 52 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,244.00 16,244.00 16,953.00
Đô la Canada CAD 17,932.00 18,041 18,661
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,139 28,239 29,177
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,871 26,941 28,262
Bảng Anh GBP 0.00 32,063 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 3,166.00 3,176.00 3,328.00
Yên Nhật JPY 160.33 161.13 167.34
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.39 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,247.24 2,342.66
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,700.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,365 18,534 19,137
Bạc Thái THB 0.00 686.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,100 25,120 25,461

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,100 25,470
EUR 26,564 28,020
GBP 31,960 33,319
JPY 159.65 168.93
HKD 3,171.21 3,306.03
AUD 16,386.96 17,083.62
CAD 17,748.68 18,503
RUB 0.00 272.00
Cập nhật lúc 20:21 08/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021