Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 27-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 23:34 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 49 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 50 ngoại tệ tăng giá và 49 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,538.00 -11.00 | 16,657.00 42.00 | 17,268.00 167.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,770.15 -264.85 | 17,949.65 -157.35 | 18,526 -89.55 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,501 -259.00 | 28,615 -261.00 | 29,507 -215.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,668.00 60.00 | 0.00 -3,735.00 |
Euro | EUR | 26,991 134.00 | 27,099 134.00 | 27,932 -120.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,360 157.00 | 32,490 158.00 | 33,488 210.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,087.00 -117.00 | 3,097.00 -120.00 | 3,251.00 -67.00 |
Yên Nhật | JPY | 166.75 4.26 | 168.75 5.61 | 176.34 6.20 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.20 0.57 | 0.00 -19.37 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,284.00 16.00 | 2,383.00 24.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,319.00 305.00 | 0.00 -15,499.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,379.00 27.00 | 2,479.00 36.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,802 -71.00 | 18,932 -17.00 | 19,653 187.00 |
Bạc Thái | THB | 669.61 -62.39 | 744.01 9.01 | 772.54 6.54 |
Đô la Mỹ | USD | 24,400 -815.00 | 24,430 -803.00 | 24,760 -713.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.