Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 28-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 23:23 19/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 23 ngoại tệ tăng giá, 28 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 28 ngoại tệ tăng giá và 34 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,220.00 -68.00 | 16,320.00 -33.00 | 16,951.00 91.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,854.00 143.00 | 18,019 237.00 | 18,605 282.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,260 -137.00 | 28,260 -251.00 | 29,179 -223.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,589.00 | 0.00 -3,725.00 |
Euro | EUR | 26,754 20.59 | 27,024 183.84 | 28,221 263.75 |
Bảng Anh | GBP | 32,023 224.00 | 32,123 196.00 | 33,091 174.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,166.00 73.00 | 3,176.00 71.00 | 3,328.00 118.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.74 -6.42 | 161.55 -6.28 | 167.78 -7.69 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.19 0.50 | 0.00 -19.53 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,268.00 | 0.00 -2,366.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,649.00 -324.00 | 0.00 -15,479.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,289.92 -65.08 | 2,387.16 -65.84 |
Đô la Singapore | SGD | 18,417 -179.00 | 18,538 -133.00 | 19,175 -49.00 |
Bạc Thái | THB | 616.88 -98.12 | 685.43 -32.57 | 711.68 -38.32 |
Đô la Mỹ | USD | 25,085 665.00 | 25,105 665.00 | 25,461 681.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.