Tỷ giá Agribank (Agribank) ngày 30-06-2024 - Cập nhật lúc 12:49 15/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 30-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 12:49 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 35 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 45 ngoại tệ tăng giá và 41 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,401.00 16,549.00 17,094.00
Đô la Canada CAD 18,083 18,265 18,851
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 27,827 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,566.00 3,736.00
Euro EUR 26,612 26,715 27,596
Bảng Anh GBP 31,268 31,614 32,526
Đô la Hồng Kông HKD 3,172.65 3,208.00 3,300.00
Yên Nhật JPY 154.59 155.09 161.86
Won Hàn Quốc KRW 15.93 17.69 19.30
Krone Na Uy NOK 0.00 2,335.81 2,434.97
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,224.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,464 18,514 19,104
Bạc Thái THB 610.34 678.16 704.12
Đô la Mỹ USD 25,223 25,253 25,473

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,160 25,512
EUR 26,070 27,500
GBP 31,340 32,672
JPY 156.74 165.85
HKD 3,180.68 3,315.87
AUD 15,965.78 16,644.42
CAD 17,607.85 18,356
RUB 0.00 268.92
Cập nhật lúc 12:49 15/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021