Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 01-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 21:31 12/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 26 ngoại tệ tăng giá, 29 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 34 ngoại tệ tăng giá và 32 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
730,000 | 0.00 | 757,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,107.00 -113.00 | 16,127.00 -199.00 | 16,727.00 -93.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,035 -42.48 | 18,135 -125.08 | 18,803 -57.83 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,324 315.00 | 27,324 295.00 | 28,205 226.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,423.46 3,423.46 | 3,458.04 0.22 | 3,572.35 -2.74 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,577.18 41.18 | 3,717.11 11.11 |
Euro | EUR | 26,407 -119.00 | 26,477 -99.00 | 27,784 157.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,279 405.48 | 31,279 93.63 | 32,031 -180.36 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,158.03 4.84 | 3,188.00 2.96 | 3,290.00 0.18 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.14 303.14 | 315.51 315.51 |
Yên Nhật | JPY | 157.41 -1.42 | 157.41 -2.58 | 162.68 -3.13 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.09 | 18.54 2.25 | 0.00 -20.09 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,091 | 85,440 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.69 | 1.39 1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,259.06 5,259.06 | 5,378.02 5,378.02 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,204.00 2,204.00 | 2,324.00 2,324.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,669.00 | 14,854.00 175.00 | 0.00 -15,259.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 262.74 | 291.09 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,734.96 | 7,009.77 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,276.86 | 0.00 -2,375.42 |
Đô la Singapore | SGD | 18,143 -33.09 | 18,327 -20.82 | 18,930 -8.86 |
Bạc Thái | THB | 628.64 628.64 | 668.64 -2.36 | 696.64 696.64 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,135 -101.00 | 25,155 -81.00 | 25,458 1.00 |
Vàng SJC | XAU | 830,000 | 0.00 | 847,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.