Tỷ giá BIDV (BIDV) ngày 04-05-2024 - Cập nhật lúc 22:12 08/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 04-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 22:12 08/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 55 ngoại tệ tăng giá, 40 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 43 ngoại tệ tăng giá và 64 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
713,000 0.00 758,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,383.00 16,491.00 17,002.00
Đô la Canada CAD 18,090 18,273 18,859
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,506 27,526 28,476
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,473.00 0.00
0.00 1,030.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,598.26 3,736.05
Euro EUR 26,710 27,020 27,957
Bảng Anh GBP 0.00 31,518 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 3,178.00 3,188.00 3,463.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 164.03 164.53 169.07
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.65 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,506 85,804
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,252.00 2,372.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,989.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 265.97 294.43
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,753.59 7,023.59
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,419 18,539 19,038
Bạc Thái THB 663.86 673.86 725.35
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,090 25,180 25,450
Vàng SJC XAU 8,350,000 8,350,000 8,550,000
6,500,000 6,500,000 7,280,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,100 25,470
EUR 26,564 28,020
GBP 31,960 33,319
JPY 159.65 168.93
HKD 3,171.21 3,306.03
AUD 16,386.96 17,083.62
CAD 17,748.68 18,503
RUB 0.00 272.00
Cập nhật lúc 22:12 08/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021