Tỷ giá BIDV (BIDV) ngày 04-07-2024 - Cập nhật lúc 02:26 01/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 04-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 02:26 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 38 ngoại tệ tăng giá, 55 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 49 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
724,800 0.00 741,800
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,500.00 16,590.00 17,520.00
Đô la Canada CAD 18,164 18,369 18,891
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,944 27,994 28,547
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,462.00 3,572.00
0.00 1,047.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,616.00 3,746.00
Euro EUR 26,920 27,028 28,226
Bảng Anh GBP 31,922 32,022 32,998
Đô la Hồng Kông HKD 3,171.19 3,207.00 3,298.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.89 316.04
Yên Nhật JPY 152.66 154.66 162.33
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.64 19.27
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,797 86,107
Kip Lào LAK 0.00 0.97 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,565.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,380.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,302.00 15,809.00
Peso Philippin PHP 0.00 408.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 273.57 302.84
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,762.79 7,033.14
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,466 18,540 19,090
Bạc Thái THB 677.00 680.00 708.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,335 25,335 25,462
Vàng SJC XAU 7,598,000 7,598,000 7,698,000
7,000,000 7,000,000 7,330,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 34 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 900,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,060 25,450
EUR 26,737 28,203
GBP 31,974 33,334
JPY 160.39 169.72
HKD 3,168.74 3,303.46
AUD 16,186.86 16,875.03
CAD 17,706.58 18,459
RUB 0.00 274.59
Cập nhật lúc 02:26 01/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021