Tỷ giá BIDV (BIDV) ngày 07-09-2024 - Cập nhật lúc 14:38 13/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 07-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 14:38 13/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 19 ngoại tệ tăng giá, 23 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 24 ngoại tệ tăng giá và 23 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
765,000 0.00 780,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,094.00 16,094.00 16,807.00
Đô la Canada CAD 17,833.00 17,941.00 18,566
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,687 28,787 29,728
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,430.56 3,547.50
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,670 26,740 28,066
Bảng Anh GBP 0.00 31,896 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 3,081.00 3,091.00 3,243.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 292.40 304.11
Yên Nhật JPY 168.30 169.15 175.74
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.42 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 80,376 83,594
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,271.17 2,367.72
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,089.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 260.11 287.95
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,535.14 6,796.75
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,561 18,733 19,341
Bạc Thái THB 0.00 723.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,410 24,435 24,870
Vàng SJC XAU 795,000 0.00 805,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 835,000 845,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,610 25,000
EUR 26,454 27,906
GBP 31,567 32,910
JPY 161.08 170.46
HKD 3,112.87 3,245.30
AUD 16,319.17 17,013.46
CAD 17,589.56 18,337
RUB 0.00 269.01
Cập nhật lúc 14:38 13/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021