Tỷ giá BIDV (BIDV) ngày 08-06-2024 - Cập nhật lúc 10:42 05/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 08-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 10:42 05/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 39 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 33 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
723,000 0.00 739,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,510.89 16,677.67 17,212.68
Đô la Canada CAD 18,168 18,278 18,905
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,002 28,052 28,689
Nhân Dân Tệ CNY 3,436.59 3,471.30 3,583.20
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,586.00 3,756.00
Euro EUR 26,973 27,245 28,452
Bảng Anh GBP 31,527 31,907 32,861
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.77 315.92
Yên Nhật JPY 155.39 159.75 166.49
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.20 16.40 20.20
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,732 86,040
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,243.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 270.86 299.84
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,759.09 7,029.30
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,456 18,577 19,214
Bạc Thái THB 0.00 682.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,183 25,213 25,453
Vàng SJC XAU 768,000 0.00 799,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 853,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,090 25,460
EUR 26,825 28,296
GBP 31,946 33,304
JPY 160.33 169.66
HKD 3,174.32 3,309.26
AUD 16,236.18 16,926.40
CAD 17,748.02 18,502
RUB 0.00 271.21
Cập nhật lúc 10:42 05/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021