Tỷ giá BIDV (BIDV) ngày 08-07-2024 - Cập nhật lúc 18:20 31/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 08-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 18:20 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 56 ngoại tệ tăng giá, 24 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 64 ngoại tệ tăng giá và 30 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,690.00 16,834.00 17,402.00
Đô la Canada CAD 18,285 18,396 18,951
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,869 27,969 28,896
Nhân Dân Tệ CNY 3,425.57 3,460.17 3,571.71
0.00 1,047.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,636.00 0.00
Euro EUR 26,960 27,010 28,126
Bảng Anh GBP 0.00 32,131 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,265.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.64 315.78
Yên Nhật JPY 153.20 154.30 161.70
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.23 0.00
Won Hàn Quốc KRW 17.20 17.20 20.20
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,840 86,152
Kip Lào LAK 0.00 0.97 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,342.79 5,459.31
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,364.00 15,872.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 274.91 304.32
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,757.83 7,027.99
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,376.00 2,470.00
Đô la Singapore SGD 18,507 18,581 19,133
Bạc Thái THB 680.00 683.00 712.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,235 25,235 25,455
Vàng SJC XAU 7,598,000 7,598,000 7,698,000
7,000,000 7,000,000 7,330,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,060 25,450
EUR 26,737 28,203
GBP 31,974 33,334
JPY 160.39 169.72
HKD 3,168.74 3,303.46
AUD 16,186.86 16,875.03
CAD 17,706.58 18,459
RUB 0.00 274.59
Cập nhật lúc 18:20 31/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021