Tỷ giá BIDV (BIDV) ngày 15-05-2024 - Cập nhật lúc 20:06 07/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 15-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 20:06 07/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 50 ngoại tệ tăng giá, 45 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 58 ngoại tệ tăng giá và 48 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
720,000 0.00 750,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,422.00 16,565.00 17,122.00
Đô la Canada CAD 18,461 18,511 18,963
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 27,574 0.00
Nhân Dân Tệ CNY 3,447.56 3,482.39 3,591.81
0.00 1,030.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,623.18 3,758.96
Euro EUR 26,960 27,068 27,885
Bảng Anh GBP 31,528 31,538 32,708
Đô la Hồng Kông HKD 3,171.19 3,205.00 3,300.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 304.08 315.99
Yên Nhật JPY 159.24 160.04 165.53
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.79 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,620 85,855
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,520.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,308.60 2,404.72
Ðô la New Zealand NZD 14,984.00 15,034.00 15,741.00
Peso Philippin PHP 0.00 410.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 265.31 293.47
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,769.92 7,035.02
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,651 18,701 19,262
Bạc Thái THB 673.00 673.00 720.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,152 25,182 25,482
Vàng SJC XAU 8,750,000 8,750,000 9,000,000
7,000,000 7,000,000 7,420,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,167 25,497
EUR 26,507 27,960
GBP 31,849 33,203
JPY 158.43 167.65
HKD 3,180.35 3,315.54
AUD 16,233.66 16,923.72
CAD 17,738.44 18,492
RUB 0.00 274.90
Cập nhật lúc 20:06 07/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021