Tỷ giá BIDV (BIDV) ngày 17-06-2024 - Cập nhật lúc 14:32 02/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 17-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 14:32 02/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 50 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 66 ngoại tệ tăng giá và 36 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
714,800 0.00 739,800
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,210.00 16,300.00 17,340.00
Đô la Canada CAD 18,118 18,227 18,852
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,172 28,272 28,982
Nhân Dân Tệ CNY 3,433.94 3,468.62 3,580.43
0.00 1,030.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,661 26,711 27,827
Bảng Anh GBP 0.00 31,754 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 2,779.00 3,079.00 3,449.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.77 315.91
Yên Nhật JPY 157.94 158.74 164.84
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.23 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.49 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,716 86,023
Kip Lào LAK 0.00 0.87 1.23
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,350.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,383.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 410.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 273.86 303.17
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,761.71 7,032.02
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,280 18,556 19,077
Bạc Thái THB 0.00 678.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,240 25,270 25,461
Vàng SJC XAU 7,598,000 7,598,000 7,698,000
7,000,000 7,000,000 7,300,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,084 25,454
EUR 26,771 28,239
GBP 31,800 33,152
JPY 159.91 169.21
HKD 3,168.93 3,303.65
AUD 16,175.04 16,862.69
CAD 17,693.89 18,446
RUB 0.00 274.52
Cập nhật lúc 14:32 02/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021