Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 19-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 11:34 07/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 19 ngoại tệ tăng giá, 36 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 18 ngoại tệ tăng giá và 43 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
725,000 | 0.00 | 758,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,618.00 -88.00 | 16,727.00 21.00 | 17,301.00 -61.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,212 -49.47 | 18,396 24.50 | 18,986 -16.39 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,604 111.00 | 27,604 11.00 | 28,385 -134.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,452.70 3,452.70 | 3,487.58 5.59 | 3,599.99 2.60 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,638.16 3,638.16 | 3,777.47 3,777.47 |
Euro | EUR | 27,019 215.00 | 27,131 117.00 | 28,010 -294.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,758 -193.00 | 31,768 -183.00 | 32,938 241.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,187.00 7.53 | 3,197.00 -14.58 | 3,422.00 107.40 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -304.36 | 0.00 -316.53 |
Yên Nhật | JPY | 158.92 0.34 | 160.39 0.98 | 165.59 -3.37 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.61 | 17.73 0.92 | 0.00 -20.61 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,668 | 85,973 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.70 | 0.00 -1.40 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,379.96 | 0.00 -5,497.28 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,331.49 29.49 | 2,430.47 8.47 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,202.00 | 15,347.00 95.00 | 0.00 -15,964.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 266.28 | 294.77 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,767.26 | 7,037.78 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,300.00 | 0.00 -2,435.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,563 -68.00 | 18,663 32.00 | 19,358 164.00 |
Bạc Thái | THB | 677.00 0.71 | 677.00 -10.71 | 724.00 -14.29 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,326 106.00 | 25,326 76.00 | 25,450 |
Vàng SJC | XAU | 875,000 | 0.00 | 898,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.