Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 24-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 00:41 07/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 45 ngoại tệ tăng giá, 53 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 26 ngoại tệ tăng giá và 78 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
722,000 | 0.00 | 747,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,351.00 -128.00 | 16,497.00 -82.00 | 17,043.00 -242.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,016 -209.00 | 18,291 -14.00 | 18,908 -67.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,316 -115.00 | 27,336 -195.00 | 28,286 45.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,320.00 | 3,476.09 156.09 | 3,591.89 -118.11 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,660.00 3,660.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 27,329 277.00 | 27,379 218.00 | 28,089 -3.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,823 285.00 | 32,073 155.00 | 32,973 122.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,130.00 349.00 | 3,140.00 59.00 | 3,335.00 -116.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.81 | 317.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.13 0.01 | 158.72 0.42 | 166.31 -1.01 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.48 0.72 | 0.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,772 | 86,080 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.69 | 0.00 -1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,560.00 218.51 | 0.00 -5,457.97 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,336.27 17.27 | 2,435.45 -3.55 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,127.00 | 15,305.00 128.00 | 0.00 -15,889.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 264.41 | 292.71 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,768.94 | 7,039.53 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,304.00 2,304.00 | 2,439.00 2,439.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,400 -77.00 | 18,450 -127.00 | 19,070 -250.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -643.00 | 683.00 20.00 | 0.00 -730.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,335 82.00 | 25,335 59.00 | 25,477 |
Vàng SJC | XAU | 877,000 -7,873,000.00 | 0.00 -8,750,000.00 | 897,000 -8,053,000.00 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,550,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.