Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 24-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 00:31 02/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 47 ngoại tệ tăng giá, 49 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 43 ngoại tệ tăng giá và 63 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
719,800 | 0.00 | 739,800 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,320.00 -276.00 | 16,410.00 -206.00 | 17,310.00 94.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,252 28.00 | 18,332 35.00 | 19,002 166.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -28,011.00 | 27,997 -114.00 | 0.00 -29,041.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,432.97 3,432.97 | 3,467.64 -2.66 | 3,579.42 3,579.42 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,660.00 3,660.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,633 123.87 | 26,683 -93.90 | 27,789 -173.57 |
Bảng Anh | GBP | 31,956 292.00 | 32,006 92.00 | 32,666 -148.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,178.37 -7.63 | 3,210.47 14.47 | 3,313.45 -38.55 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.69 303.69 | 315.83 315.83 |
Yên Nhật | JPY | 155.01 0.24 | 156.35 0.42 | 161.62 -2.85 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.23 6.23 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.52 0.38 | 19.13 -1.87 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,722 | 86,029 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.97 0.97 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,560.00 5,560.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,357.31 7.31 | 2,457.39 2,457.39 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,326.00 43.00 | 15,336.00 53.00 | 15,916.00 180.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 271.91 | 301.00 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,765.45 | 7,035.90 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,351.00 | 0.00 -2,486.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,507 91.00 | 18,507 17.00 | 19,207 169.00 |
Bạc Thái | THB | 611.26 -62.74 | 679.18 2.18 | 705.19 1.19 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,316 141.00 | 25,316 141.00 | 25,473 -2.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,598,000 6,838,200 | 7,598,000 7,598,000 | 7,698,000 6,928,200 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,300,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 34 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.