Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 24-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 10:27 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 39 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 41 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,339.00 59.00 | 16,459.00 109.00 | 17,056.00 -204.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,030 40.00 | 18,139 49.00 | 18,687 -23.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,095 -10.00 | 28,195 40.00 | 29,133 348.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,415.63 3,415.63 | 3,450.13 -2.47 | 3,561.36 3,561.36 |
0.00 | 1,047.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,636.00 15.00 | 0.00 -3,754.00 |
Euro | EUR | 26,939 -71.00 | 26,989 -129.00 | 28,096 158.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,303 263.00 | 32,553 473.00 | 33,453 63.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,166.38 | 3,265.00 66.64 | 0.00 -3,300.97 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 302.22 302.22 | 314.30 314.30 |
Yên Nhật | JPY | 159.14 -1.30 | 159.78 -1.47 | 167.32 0.53 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.46 1.27 | 0.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,786 | 86,095 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.97 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,371.07 5,371.07 | 5,488.22 5,488.22 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,254.97 | 0.00 -2,350.71 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,829.00 14,829.00 | 14,829.00 41.00 | 15,306.00 15,306.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 408.00 408.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 274.83 | 304.24 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,744.53 | 7,014.18 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,400.00 2,400.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,463 -105.00 | 18,584 16.00 | 19,145 -92.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -684.00 | 689.00 2.00 | 0.00 -715.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,160 10.00 | 25,180 | 25,477 2.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,750,000 7,020,000 | 7,750,000 7,750,000 | 7,950,000 7,190,000 |
7,150,000 | 7,150,000 | 7,610,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.