Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 27-03-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 21:57 19/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 49 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 52 ngoại tệ tăng giá và 45 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,410.00 76.00 | 15,500.00 104.00 | 15,840.00 -27.00 |
Đô la Canada | CAD | 16,744.00 -726.00 | 16,744.00 -796.00 | 17,511.00 -319.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,144 9.00 | 25,245 90.00 | 25,899 -206.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,352.73 | 3,361.00 -25.59 | 3,473.00 -23.21 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,333.67 26.67 | 3,461.77 -15.23 |
Euro | EUR | 27,260 2,289.00 | 27,340 2,268.00 | 27,720 2,152.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,076 28,076 | 28,335 -160.00 | 29,257 29,257 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,923.00 2,923.00 | 2,950.00 2,950.00 | 3,045.00 3,045.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 284.73 | 296.15 |
Yên Nhật | JPY | 219.40 43.93 | 220.10 43.63 | 223.50 40.40 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.17 16.17 | 0.00 -19.70 | 18.95 -2.85 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,536 | 79,606 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.37 | 1.64 0.17 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -4,963.98 | 5,253.54 5,253.54 | 5,368.80 -83.52 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,153.00 -46.33 | 2,273.00 -20.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,342.00 -83.00 | 14,822.00 14,822.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 276.00 -13.50 | 355.00 34.48 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,241.01 | 6,491.34 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,211.01 31.01 | 2,305.17 -9.83 |
Đô la Singapore | SGD | 17,249.00 -21.00 | 17,249.00 -125.00 | 18,022 148.00 |
Bạc Thái | THB | 646.42 -21.58 | 652.95 -18.05 | 713.15 9.15 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 -699.92 | 0.00 | 0.00 -795.93 |
Đô la Mỹ | USD | 23,285 -75.00 | 23,295 -65.00 | 23,715 55.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.