Tỷ giá BIDV (BIDV) ngày 27-11-2021 - Cập nhật lúc 17:12 08/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 27-11-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 17:12 08/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 49 ngoại tệ tăng giá, 82 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 77 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,915.00 16,015.00 16,530.00
Đô la Canada CAD 17,204.00 17,476.00 18,088
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,957 24,107 24,717
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,476.00 3,616.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,375.00 3,474.00
Euro EUR 25,065 25,245 26,055
Bảng Anh GBP 29,628 29,897 30,496
Đô la Hồng Kông HKD 2,428.00 2,728.00 3,098.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.55 1.62
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.72 315.65
Yên Nhật JPY 193.08 194.98 203.03
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 18.27 18.25 20.08
Kuwaiti dinar KWD 0.00 74,776 77,711
Kip Lào LAK 0.00 1.77 2.17
Mexico Peso MXN 0.00 1,044.00 1,091.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,307.61 5,419.62
Nigeria naira NGN 0.00 58.00 61.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,528.74 0.00
Ðô la New Zealand NZD 15,277.00 15,277.00 15,757.00
Peso Philippin PHP 0.00 463.00 484.00
Rúp Nga RUB 0.00 304.34 339.13
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,029.69 6,266.40
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,181.38 0.00
Đô la Singapore SGD 16,195.00 16,228.00 16,883.00
Bạc Thái THB 625.00 645.00 712.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 794.00 891.00
Đô la Mỹ USD 22,575 22,575 22,875
0.00 0.00 0.00
Vàng SJC XAU 5,992,000 5,960,000 5,992,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,329.00 1,389.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,131 25,461
EUR 26,605 28,064
GBP 30,934 32,249
JPY 159.17 168.47
HKD 3,164.90 3,299.42
AUD 16,314.74 17,008.22
CAD 18,025 18,792
RUB 0.00 292.61
Cập nhật lúc 17:12 08/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021