Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 30-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 10:33 14/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 28 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 35 ngoại tệ tăng giá và 31 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
730,000 | 0.00 | 757,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,242.00 22.00 | 16,262.00 -64.00 | 16,862.00 42.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,149 71.52 | 18,249 -11.08 | 18,916 55.17 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,324 36.00 | 27,324 16.00 | 28,205 -53.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,423.46 3,423.46 | 3,458.04 0.17 | 3,572.35 -3.75 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,577.18 21.18 | 3,717.11 -8.89 |
Euro | EUR | 26,592 66.00 | 26,662 86.00 | 27,974 347.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,279 405.48 | 31,279 93.63 | 32,031 -180.36 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,158.03 4.84 | 3,188.00 2.96 | 3,290.00 0.18 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.14 303.14 | 315.51 315.51 |
Yên Nhật | JPY | 157.41 -1.42 | 157.41 -2.58 | 162.68 -3.13 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.16 | 18.54 2.18 | 0.00 -20.16 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,091 | 85,440 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.69 | 1.39 1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,259.06 5,259.06 | 5,378.02 5,378.02 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,222.00 2,222.00 | 2,342.00 2,342.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,822.00 | 14,854.00 22.00 | 0.00 -15,412.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 262.74 | 291.09 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,734.96 | 7,009.77 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,276.86 | 0.00 -2,375.42 |
Đô la Singapore | SGD | 18,143 -33.09 | 18,327 -20.82 | 18,930 -8.86 |
Bạc Thái | THB | 631.13 631.13 | 671.13 0.13 | 699.13 699.13 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,135 -101.00 | 25,155 -81.00 | 25,458 1.00 |
Vàng SJC | XAU | 830,000 | 0.00 | 847,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.