Tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 01-08-2024 - Cập nhật lúc 10:51 20/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 01-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 10:51 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 39 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 49 ngoại tệ tăng giá và 45 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,105.00 16,220.00 16,815.00
Đô la Canada CAD 17,904.00 18,012 18,557
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,251 28,351 29,292
Nhân Dân Tệ CNY 3,417.67 3,452.19 3,563.52
0.00 1,047.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,636.00 0.00
Euro EUR 26,711 26,761 27,868
Bảng Anh GBP 31,720 31,911 32,903
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,265.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 164.35 165.01 172.59
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.23 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.10 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,382 85,677
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,485.80 5,605.51
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 14,804.00 14,804.00 15,286.00
Peso Philippin PHP 0.00 408.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 278.69 308.52
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,706.03 6,974.20
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,311.00 2,402.00
Đô la Singapore SGD 18,522 18,596 19,162
Bạc Thái THB 0.00 668.20 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,025 25,055 25,415
Vàng SJC XAU 7,780,000 7,780,000 7,980,000
7,150,000 7,150,000 7,610,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 796,000 805,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,370 24,740
EUR 26,716 28,183
GBP 31,787 33,140
JPY 166.30 175.98
HKD 3,072.24 3,203.00
AUD 16,300.70 16,994.48
CAD 17,657.49 18,409
RUB 0.00 280.83
Cập nhật lúc 10:51 20/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021