Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 01-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 15:18 25/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 41 ngoại tệ tăng giá và 40 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,020.00 -271.00 | 16,110.00 -231.00 | 17,230.00 283.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,834.00 30.00 | 17,884.00 -20.00 | 18,554 99.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,643 -228.00 | 28,743 -198.00 | 29,667 16.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,459.46 3,459.46 | 3,494.40 3,494.40 | 3,606.53 3,606.53 |
0.00 | 1,040.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,616.27 -53.73 | 3,754.78 3,754.78 |
Euro | EUR | 26,771 -216.89 | 27,041 -54.47 | 28,239 45.20 |
Bảng Anh | GBP | 32,089 209.00 | 32,189 249.00 | 33,185 -185.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,168.93 3,168.93 | 3,200.93 -79.07 | 3,303.65 3,303.65 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 300.09 | 312.09 |
Yên Nhật | JPY | 162.12 1.71 | 163.28 0.87 | 169.27 0.76 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.36 0.64 | 0.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,255 | 85,544 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.09 1.09 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 6,027.00 310.80 | 0.00 -5,840.91 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,312.00 2,312.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,713.00 14,713.00 | 14,763.00 -60.00 | 15,525.00 15,525.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 415.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 247.98 | 274.52 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,715.37 | 6,983.88 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,329.00 2,329.00 | 2,420.00 2,420.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,786 -63.00 | 18,861 -38.00 | 19,384 -88.00 |
Bạc Thái | THB | 659.61 659.61 | 732.90 -5.10 | 760.97 760.97 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 790.00 790.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,070 -60.00 | 25,120 -24.00 | 25,450 -4.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -8,020,000.00 | 0.00 -8,750,000.00 | 760,000 -8,190,000.00 |
8,200,000 | 8,200,000 | 8,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.