Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 06-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 15:46 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 47 ngoại tệ tăng giá, 37 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 43 ngoại tệ tăng giá và 52 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,244.00 114.00 | 16,361.00 181.00 | 16,960.00 -310.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,905.00 65.00 | 18,013 73.00 | 18,565 -225.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,739 -131.00 | 28,839 -81.00 | 29,773 219.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,400.75 3,400.75 | 3,435.10 -2.90 | 3,546.01 3,546.01 |
0.00 | 1,060.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,713.00 105.00 | 0.00 -3,746.00 |
Euro | EUR | 26,760 -153.00 | 26,810 -211.00 | 27,922 72.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,057 217.00 | 32,307 427.00 | 33,207 -333.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,076.58 | 3,185.00 77.34 | 0.00 -3,207.52 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 292.40 292.40 | 304.11 304.11 |
Yên Nhật | JPY | 168.79 1.07 | 169.64 0.22 | 175.55 -1.98 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -17.30 | 18.49 1.19 | 0.00 -20.30 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,376 | 83,594 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 -1.01 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,624.37 -262.63 | 5,747.33 5,747.33 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,271.17 | 0.00 -2,367.72 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,134.00 15,134.00 | 15,134.00 74.00 | 15,626.00 15,626.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 260.11 | 287.95 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,535.14 | 6,796.75 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,360.00 2,360.00 | 2,458.00 2,458.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,633 -24.00 | 18,708 51.00 | 19,262 -72.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -716.00 | 694.30 -24.70 | 0.00 -751.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 772.00 772.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,410 10.00 | 24,435 5.00 | 24,870 100.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,950,000 7,220,000 | 7,950,000 7,950,000 | 8,050,000 7,290,000 |
7,300,000 | 7,300,000 | 7,620,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.