Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 10-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 14:35 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 45 ngoại tệ tăng giá, 32 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 56 ngoại tệ tăng giá và 34 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,275.96 -3.04 | 16,440.37 45.37 | 16,968.38 -28.62 |
Đô la Canada | CAD | 17,672.00 -139.00 | 17,835.00 -56.00 | 18,415 -146.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,480 28,480 | 28,580 143.00 | 29,290 29,290 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 0.00 -3,458.60 | 0.00 -3,587.37 |
0.00 | 1,028.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,578.80 0.80 | 3,715.98 3.98 |
Euro | EUR | 26,582 -147.00 | 26,632 -205.00 | 27,739 83.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,099 114.00 | 32,099 64.00 | 32,958 -179.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,719.00 2,719.00 | 3,019.00 -161.00 | 3,389.00 3,389.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 295.17 295.17 | 306.98 306.98 |
Yên Nhật | JPY | 162.57 1.71 | 163.22 0.74 | 170.66 0.44 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.93 15.93 | 17.70 0.40 | 19.20 19.20 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,928 | 84,167 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 -1.05 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,730.57 | 0.00 -5,855.76 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,257.00 | 0.00 -2,352.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,847.00 -96.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -420.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 243.80 | 269.90 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,604.07 | 6,868.33 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,395.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,758 50.00 | 18,758 | 19,458 137.00 |
Bạc Thái | THB | 722.00 722.00 | 725.00 40.10 | 757.00 757.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 768.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,732 92.00 | 24,732 62.00 | 24,956 -74.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -7,520,000.00 | 0.00 -8,250,000.00 | 760,000 -7,690,000.00 |
7,700,000 | 7,700,000 | 8,100,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.