Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 14-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 21:16 26/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 86 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 79 ngoại tệ tăng giá và 82 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,401.00 -263.00 | 16,528.00 -236.00 | 17,116.00 -54.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,074 210.00 | 18,184 145.00 | 18,438 -167.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 -1,905.00 | 24,550 -65.00 | 23,080 -1,798.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,465.00 -11.00 | 3,635.00 29.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,483.62 -2.38 | 3,614.50 -68.50 |
Euro | EUR | 0.00 -26,140.00 | 25,572 -688.00 | 26,862 262.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,573 -446.00 | 30,727 -392.00 | 31,638 307.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 2,805.00 10.00 | 3,000.00 4.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.56 | 1.62 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.57 -3.43 | 313.41 -3.59 |
Yên Nhật | JPY | 219.40 22.72 | 220.10 22.24 | 223.50 17.80 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.56 | 0.00 -5.63 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 19.70 1.18 | 21.80 0.31 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,330 | 78,287 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.84 0.06 | 2.29 0.05 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,051.00 | 1,093.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,409.00 103.00 | 5,561.00 -216.00 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 59.00 | 61.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,644.00 92.00 | 2,724.00 -60.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,632.00 | 15,760.00 128.00 | 0.00 -16,123.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 448.00 -18.00 | 478.00 -7.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 300.64 13.64 | 367.89 0.89 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,053.59 | 6,291.22 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,539.00 2,539.00 | 2,793.00 2,793.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,462.39 -195.61 | 16,628.68 -138.32 | 17,150.20 148.20 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -659.00 | 672.09 6.09 | 700.09 -15.91 |
Đô la Đài Loan | TWD | 733.42 733.42 | 0.00 | 830.18 830.18 |
Đô la Mỹ | USD | 22,660 | 22,680 20.00 | 22,840 -120.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Vàng SJC | XAU | 5,780,000 | 5,720,000 | 5,780,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,337.00 | 1,392.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.