Tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 17-10-2024 - Cập nhật lúc 00:16 27/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 17-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 00:16 27/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 46 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 37 ngoại tệ tăng giá và 46 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,320.00 16,437.00 17,039.00
Đô la Canada CAD 17,802.85 17,982.67 18,559
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,492 28,606 29,494
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 0.00 0.00
0.00 1,030.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,638.00 0.00
Euro EUR 26,815 26,923 27,741
Bảng Anh GBP 32,062 32,191 33,187
Đô la Hồng Kông HKD 3,165.00 3,175.00 3,328.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 298.68 310.62
Yên Nhật JPY 163.25 165.25 172.93
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.90 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 81,945 85,222
Kip Lào LAK 0.00 1.06 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,781.52 5,907.70
Krone Na Uy NOK 0.00 2,253.00 2,347.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,045.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 408.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 246.68 273.08
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,684.37 6,951.70
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,345.00 2,440.00
Đô la Singapore SGD 18,784 18,914 19,645
Bạc Thái THB 669.32 743.69 772.18
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,910 24,940 25,280
Vàng SJC XAU 730,000 0.00 760,000
7,700,000 7,700,000 8,200,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 850,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,509
EUR 25,878 27,297
GBP 31,003 32,320
JPY 159.37 168.63
HKD 3,183.43 3,318.74
AUD 15,978.36 16,657.51
CAD 17,522.02 18,266
RUB 0.00 257.50
Cập nhật lúc 00:16 27/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021