Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 19-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 22:58 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 45 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 36 ngoại tệ tăng giá và 49 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,419.00 309.00 | 16,526.00 326.00 | 17,029.00 -391.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,935.00 121.24 | 17,935.00 -58.70 | 18,594 22.57 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,463 98.00 | 28,463 -2.00 | 29,389 -17.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,429.72 3,429.72 | 3,464.37 0.77 | 3,576.14 3,576.14 |
0.00 | 1,040.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,634.00 3,634.00 | 3,773.00 3,773.00 |
Euro | EUR | 27,330 445.72 | 27,380 224.16 | 28,082 -277.11 |
Bảng Anh | GBP | 31,746 86.00 | 31,938 218.00 | 32,930 -410.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,126.40 | 3,220.00 62.02 | 0.00 -3,259.38 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -296.95 | 0.00 -308.83 |
Yên Nhật | JPY | 166.53 -2.07 | 168.22 0.58 | 176.26 1.50 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.23 6.23 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.21 | 18.30 0.29 | 0.00 -19.65 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,545 | 84,807 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.97 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,653.50 5,653.50 | 5,776.96 5,776.96 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,305.00 2,305.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,761.00 14,761.00 | 14,811.00 -92.00 | 15,567.00 15,567.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -412.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 267.20 | 295.80 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,641.13 | 6,906.81 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,386.00 37.63 | 0.00 -2,448.14 |
Đô la Singapore | SGD | 18,778 168.00 | 18,778 -4.00 | 19,442 49.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -641.92 | 685.80 -27.44 | 0.00 -740.58 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 765.00 765.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,770 -50.00 | 24,805 -45.00 | 25,205 25.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,800,000 7,070,000 | 7,800,000 7,800,000 | 8,000,000 7,240,000 |
7,300,000 | 7,300,000 | 7,620,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.