Tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 22-10-2024 - Cập nhật lúc 10:28 26/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 22-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 10:28 26/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 32 ngoại tệ tăng giá, 50 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 37 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,220.00 16,310.00 17,440.00
Đô la Canada CAD 18,027 18,107 18,777
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,851 28,951 29,900
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 0.00 0.00
0.00 1,030.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,603.00 3,735.00
Euro EUR 27,005 27,113 27,932
Bảng Anh GBP 32,213 32,342 33,329
Đô la Hồng Kông HKD 2,785.00 3,085.00 3,455.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 163.15 165.15 172.76
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.55 19.31
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,569 85,871
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,974.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,262.00 2,355.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,139.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 250.57 277.39
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,737.16 7,006.52
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 19,023 19,023 19,723
Bạc Thái THB 735.00 738.00 771.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 772.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,205 25,225 25,452
Vàng SJC XAU 730,000 0.00 760,000
7,900,000 7,900,000 8,500,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 848,000 866,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,509
EUR 25,878 27,297
GBP 31,003 32,320
JPY 159.37 168.63
HKD 3,183.43 3,318.74
AUD 15,978.36 16,657.51
CAD 17,522.02 18,266
RUB 0.00 257.50
Cập nhật lúc 10:28 26/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021