Tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 23-10-2024 - Cập nhật lúc 10:28 26/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 23-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 10:28 26/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 25 ngoại tệ tăng giá, 48 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 35 ngoại tệ tăng giá và 42 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,489.00 16,627.00 17,197.00
Đô la Canada CAD 17,921.28 18,102 18,683
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,748 28,863 29,710
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 0.00 0.00
0.00 1,030.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,638.00 0.00
Euro EUR 26,978 27,086 27,904
Bảng Anh GBP 32,319 32,449 33,397
Đô la Hồng Kông HKD 3,201.00 3,211.00 3,358.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 301.45 313.50
Yên Nhật JPY 161.43 163.43 171.02
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.90 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,786 86,096
Kip Lào LAK 0.00 1.05 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,795.92 5,922.33
Krone Na Uy NOK 0.00 2,276.00 2,367.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,170.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 408.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 252.65 279.69
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,750.45 7,020.32
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,360.00 2,451.00
Đô la Singapore SGD 18,861 18,991 19,722
Bạc Thái THB 668.33 742.59 771.02
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,170 25,200 25,462
Vàng SJC XAU 730,000 0.00 760,000
7,900,000 7,900,000 8,500,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 848,000 866,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,509
EUR 25,878 27,297
GBP 31,003 32,320
JPY 159.37 168.63
HKD 3,183.43 3,318.74
AUD 15,978.36 16,657.51
CAD 17,522.02 18,266
RUB 0.00 257.50
Cập nhật lúc 10:28 26/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021