Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 27-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 17:02 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 33 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 45 ngoại tệ tăng giá và 40 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,471.00 70.25 | 16,571.00 4.58 | 17,197.00 98.50 |
Đô la Canada | CAD | 18,056 -6.00 | 18,165 30.00 | 18,720 32.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 29,020 198.00 | 29,070 148.00 | 29,623 -236.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,446.00 5.53 | 0.00 -3,558.38 |
0.00 | 1,045.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,648.56 -38.44 | 3,788.42 3,788.42 |
Euro | EUR | 27,226 -237.00 | 27,281 -232.00 | 28,282 66.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,903 -212.07 | 32,226 -18.81 | 33,261 22.24 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,109.00 -8.00 | 3,119.00 -11.00 | 3,270.00 35.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 295.11 295.11 | 306.92 306.92 |
Yên Nhật | JPY | 166.15 -1.35 | 168.15 0.65 | 175.74 0.46 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.14 | 18.50 0.57 | 0.00 -19.56 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,049 | 84,292 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.99 0.99 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,641.79 5,641.79 | 5,765.05 5,765.05 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,306.00 2,306.00 | 2,405.00 2,405.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,190.00 | 15,225.00 35.00 | 0.00 -15,685.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 258.25 | 285.89 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,599.10 | 6,863.17 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,382.00 0.46 | 2,481.00 -2.71 |
Đô la Singapore | SGD | 18,811 79.00 | 18,861 129.00 | 19,423 17.00 |
Bạc Thái | THB | 644.18 644.18 | 715.75 -5.25 | 743.19 743.19 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -772.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,620 15.00 | 24,650 25.00 | 24,980 -10.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -7,270,000.00 | 0.00 -8,000,000.00 | 760,000 -7,340,000.00 |
7,300,000 | 7,300,000 | 7,620,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.