Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 31-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 16:03 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 22 ngoại tệ tăng giá, 20 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 20 ngoại tệ tăng giá và 28 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
770,000 | 0.00 | 780,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,498.00 21.07 | 16,617.00 -26.36 | 17,226.00 34.29 |
Đô la Canada | CAD | 17,972.86 -128.14 | 18,154 53.40 | 18,752 -13.47 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,910 357.27 | 28,960 118.86 | 29,611 -180.36 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,431.90 | 3,467.80 1.24 | 3,584.69 3.38 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,624.00 3,624.00 | 3,765.93 3,765.93 |
Euro | EUR | 26,891 58.18 | 26,961 -142.86 | 28,285 -42.84 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,917.54 | 32,284 44.06 | 0.00 -33,302.15 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,114.12 | 0.00 -3,142.90 | 0.00 -3,245.03 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 295.45 295.45 | 307.52 307.52 |
Yên Nhật | JPY | 167.62 1.55 | 168.83 1.09 | 175.01 0.90 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.62 1.09 | 0.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,167 | 84,483 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,690.78 5,690.78 | 5,819.77 5,819.77 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,312.56 2,312.56 | 2,412.76 2,412.76 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,141.00 -214.00 | 15,191.00 -164.00 | 15,949.00 95.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 258.81 | 286.74 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,604.07 | 6,873.85 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,377.63 2,377.63 | 2,480.66 2,480.66 |
Đô la Singapore | SGD | 18,751 87.00 | 18,751 -35.00 | 19,422 -16.00 |
Bạc Thái | THB | 703.32 54.43 | 713.32 -7.67 | 765.30 16.08 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,660 -10.00 | 24,690 -5.00 | 25,030 -105.00 |
Vàng SJC | XAU | 805,000 | 0.00 | 810,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.