Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 31-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 17:56 25/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 61 ngoại tệ tăng giá, 19 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 40 ngoại tệ tăng giá và 53 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,186.86 166.86 | 16,350.36 240.36 | 16,875.03 -354.97 |
Đô la Canada | CAD | 17,845.00 138.42 | 17,953.00 67.57 | 18,496 36.64 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,461 -253.10 | 28,749 -65.61 | 29,671 -128.06 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,461.04 | 0.00 -3,496.00 | 0.00 -3,608.19 |
0.00 | 1,040.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,610.62 -2.38 | 3,748.92 3.92 |
Euro | EUR | 26,874 136.39 | 26,944 -63.69 | 28,301 97.10 |
Bảng Anh | GBP | 31,974 31,974 | 32,297 -42.19 | 33,334 33,334 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,188.00 19.26 | 3,201.00 0.25 | 3,305.00 1.54 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 299.78 299.78 | 311.77 311.77 |
Yên Nhật | JPY | 161.14 0.75 | 161.64 0.37 | 168.43 -1.29 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.88 15.88 | 17.64 0.32 | 19.14 19.14 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,270 | 85,560 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 -1.09 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,714.29 -312.71 | 5,838.96 5,838.96 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,260.00 1.11 | 2,352.00 -2.81 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,895.00 20.00 | 0.00 -15,370.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -415.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 248.04 | 274.59 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,709.69 | 6,977.99 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,324.00 2.60 | 2,415.00 -4.97 |
Đô la Singapore | SGD | 18,647 -92.25 | 18,836 -25.89 | 19,440 7.54 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -662.61 | 740.00 3.77 | 0.00 -764.43 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -790.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,176 91.00 | 25,176 71.00 | 25,404 -51.00 |
Vàng SJC | XAU | 8,800,000 8,070,000 | 8,800,000 8,800,000 | 9,000,000 8,240,000 |
8,200,000 | 8,200,000 | 8,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.