Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 18-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 05:24 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 33 ngoại tệ tăng giá, 48 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 37 ngoại tệ tăng giá và 44 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,476.00 40.00 | 16,595.00 41.00 | 17,202.00 41.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,776.42 -61.58 | 17,955.98 -47.02 | 18,532 -55.70 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,525 -263.00 | 28,640 -148.00 | 29,529 -196.00 |
Euro | EUR | 26,892 64.00 | 27,000 118.00 | 27,817 -51.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,280 238.00 | 32,410 72.00 | 33,408 18.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,169.00 -4.53 | 3,179.00 -23.84 | 3,328.00 21.03 |
Yên Nhật | JPY | 163.05 0.75 | 165.05 0.08 | 172.93 1.91 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,024.00 | 15,105.00 81.00 | 0.00 -15,512.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,786 28.00 | 18,916 -15.00 | 19,646 99.00 |
Bạc Thái | THB | 670.26 -59.74 | 744.74 14.74 | 773.27 -10.73 |
Đô la Mỹ | USD | 25,040 -146.00 | 25,080 -106.00 | 25,420 6.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.