Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 26-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 02:45 28/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 22 ngoại tệ tăng giá, 21 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 25 ngoại tệ tăng giá và 20 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
835,000 | 0.00 | 860,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,393.00 15.97 | 16,493.00 -49.46 | 17,139.00 65.81 |
Đô la Canada | CAD | 17,869.00 -68.00 | 18,053 8.00 | 18,601 -64.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,868 28,868 | 28,868 90.00 | 29,745 29,745 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,471.82 3,471.82 | 3,506.89 3,506.89 | 3,619.40 3,619.40 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,614.03 3,614.03 | 3,752.43 3,752.43 |
Euro | EUR | 26,776 -22.00 | 26,846 -2.00 | 28,176 212.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,076 -237.26 | 32,400 -13.25 | 33,440 28.25 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,194.00 | 0.00 -3,204.00 | 0.00 -3,352.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -301.01 | 0.00 -313.05 |
Yên Nhật | JPY | 161.46 -1.43 | 163.46 0.78 | 171.17 1.27 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.80 15.80 | 17.55 0.38 | 19.05 19.05 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,623 | 85,927 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,788.52 | 0.00 -5,914.78 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,272.06 2,272.06 | 2,368.53 2,368.53 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,758.00 | 14,907.00 99.00 | 0.00 -15,565.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 249.29 | 275.97 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,736.09 | 7,005.40 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,907 103.00 | 18,957 30.00 | 19,533 -44.00 |
Bạc Thái | THB | 663.65 -65.35 | 737.39 8.39 | 765.63 -15.37 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,291 131.00 | 25,291 101.00 | 25,467 |
Vàng SJC | XAU | 880,000 | 0.00 | 890,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.