Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 02-04-2024 - Cập nhật lúc 12:17 14/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 02-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 12:17 14/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 73 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 25 ngoại tệ tăng giá và 85 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,740.48 15,899.47 16,410.08
Đô la Canada CAD 17,848.00 18,122 18,736
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,991 27,091 27,801
Nhân Dân Tệ CNY 3,367.94 3,401.96 3,511.74
Euro EUR 26,134 26,442 27,373
Bảng Anh GBP 30,625 30,875 31,775
Đô la Hồng Kông HKD 3,091.52 3,120.04 3,221.53
Yên Nhật JPY 161.49 161.49 166.78
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.40 0.00
Kip Lào LAK 0.00 1.02 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,633.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,360.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,877.00 17,887.00 18,687
Bạc Thái THB 649.60 659.60 711.09
Đô la Mỹ USD 24,740 24,750 25,165

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,154 25,504
EUR 26,090 27,520
GBP 31,369 32,703
JPY 157.01 166.14
HKD 3,179.87 3,315.04
AUD 15,994.12 16,673.98
CAD 17,657.43 18,407
RUB 0.00 271.56
Cập nhật lúc 12:17 14/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021