Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 02-10-2024 - Cập nhật lúc 13:16 24/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 02-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 13:16 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 24 ngoại tệ tăng giá, 55 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 24 ngoại tệ tăng giá và 62 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,664.00 16,764.00 17,396.00
Đô la Canada CAD 17,818.83 17,998.82 18,577
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,633 28,633 29,565
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,478.50 0.00
Euro EUR 26,510 26,590 28,080
Bảng Anh GBP 32,391 32,391 33,250
Đô la Hồng Kông HKD 3,101.00 3,111.00 3,259.00
Yên Nhật JPY 165.56 167.56 175.12
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.52 0.00
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,297.00 15,808.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,356.20 2,456.36
Đô la Singapore SGD 18,654 18,843 19,448
Bạc Thái THB 0.00 749.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,380 24,410 24,850

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,203 25,473
EUR 26,710 28,174
GBP 32,001 33,361
JPY 160.64 169.98
HKD 3,187.58 3,323.07
AUD 16,440.01 17,138.80
CAD 17,912.93 18,674
RUB 0.00 278.85
Cập nhật lúc 13:16 24/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021