Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 06-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 20:31 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 49 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 45 ngoại tệ tăng giá và 51 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,972.00 -420.00 | 16,087.00 -405.00 | 16,677.00 -442.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,874.00 100.00 | 17,982.00 108.00 | 18,528 -6.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,926 438.00 | 29,026 438.00 | 29,958 435.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,444.68 3,444.68 | 3,479.47 34.49 | 3,591.70 28.64 |
Euro | EUR | 26,882 35.00 | 26,932 15.00 | 28,048 -188.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,769 -367.00 | 31,819 -417.00 | 32,472 -753.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,080.00 | 0.00 -3,090.00 | 0.00 -3,241.00 |
Yên Nhật | JPY | 167.45 1.61 | 169.14 1.30 | 177.23 1.83 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.09 17.09 | 17.09 0.29 | 20.09 20.09 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,730.00 14,730.00 | 14,730.00 -351.00 | 15,209.00 15,209.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,339.00 2,339.00 | 2,432.00 2,432.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,615 -124.00 | 18,690 -99.00 | 19,254 -177.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -716.47 | 669.00 -57.47 | 0.00 -777.85 |
Đô la Mỹ | USD | 24,935 530.00 | 24,965 530.00 | 25,325 455.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.