Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 07-02-2024 - Cập nhật lúc 19:14 19/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 07-02-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 19:14 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 17 ngoại tệ tăng giá, 85 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 13 ngoại tệ tăng giá và 97 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,468.84 15,625.09 16,233.50
Đô la Canada CAD 17,575.00 17,848.00 18,481
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,619 27,719 28,429
Nhân Dân Tệ CNY 3,310.93 3,344.37 3,475.12
Euro EUR 25,641 25,947 26,899
Bảng Anh GBP 30,226 30,476 31,376
Đô la Hồng Kông HKD 3,038.00 3,066.00 3,166.00
Yên Nhật JPY 162.34 162.34 167.64
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.40 0.00
Kip Lào LAK 0.00 1.02 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,763.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,360.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,607.00 17,617.00 18,417
Bạc Thái THB 657.39 667.39 721.42
Đô la Mỹ USD 24,170 24,240 24,750

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,175 25,507
EUR 26,217 27,654
GBP 31,357 32,690
JPY 158.83 168.06
HKD 3,181.93 3,317.18
AUD 16,083.48 16,767.12
CAD 17,656.23 18,406
RUB 0.00 268.37
Cập nhật lúc 19:14 19/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021