Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 07-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 00:38 21/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 50 ngoại tệ tăng giá, 40 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 44 ngoại tệ tăng giá và 52 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,044.00 -364.00 | 16,159.00 -349.00 | 16,751.00 -402.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,920.00 147.00 | 18,028 155.00 | 18,575 37.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,671 179.00 | 28,771 179.00 | 29,702 166.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,432.98 3,432.98 | 3,467.66 22.68 | 3,579.49 16.43 |
Euro | EUR | 26,885 9.00 | 26,935 -11.00 | 28,044 -224.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,582 -613.00 | 31,832 -463.00 | 32,732 -552.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,080.00 | 3,230.00 140.00 | 0.00 -3,241.00 |
Yên Nhật | JPY | 169.23 3.39 | 169.73 1.89 | 174.24 -1.27 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.82 15.82 | 17.58 0.20 | 19.17 19.17 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,858.00 14,858.00 | 14,858.00 -239.00 | 15,341.00 15,341.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,345.00 2,345.00 | 2,438.00 2,438.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,581 -158.00 | 18,656 -133.00 | 19,218 -213.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -719.49 | 665.60 -63.89 | 0.00 -780.34 |
Đô la Mỹ | USD | 24,968 563.00 | 24,998 563.00 | 25,396 526.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.