Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 07-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 15:30 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 13 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 44 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,062.00 -331.00 | 16,162.00 -331.00 | 16,799.00 -340.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,869.00 -37.00 | 18,034 28.00 | 18,620 -52.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,865 98.00 | 28,865 -2.00 | 29,802 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,400.75 3,400.75 | 3,435.10 -79.75 | 3,546.01 -93.70 |
Euro | EUR | 26,648 -127.06 | 26,918 72.12 | 28,111 -64.43 |
Bảng Anh | GBP | 31,739 -575.00 | 31,839 -575.00 | 32,824 -588.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,081.00 -113.00 | 3,091.00 -113.00 | 3,243.00 -109.00 |
Yên Nhật | JPY | 168.30 6.84 | 169.15 5.69 | 175.74 4.57 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.30 0.13 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,940.00 33.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,356.22 2,356.22 | 2,456.39 2,456.39 |
Đô la Singapore | SGD | 18,525 -364.00 | 18,646 -293.00 | 19,295 -288.00 |
Bạc Thái | THB | 648.49 -77.15 | 720.54 -15.10 | 748.17 -38.25 |
Đô la Mỹ | USD | 24,395 -770.00 | 24,415 -770.00 | 24,785 -682.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.