Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 08-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 00:24 21/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 52 ngoại tệ tăng giá, 38 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 47 ngoại tệ tăng giá và 49 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,027.00 -381.00 | 16,142.00 -366.00 | 16,733.00 -420.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,971.00 198.00 | 18,080 207.00 | 18,628 90.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,804 312.00 | 28,904 312.00 | 29,834 298.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,441.24 3,441.24 | 3,476.00 31.02 | 3,588.11 25.05 |
Euro | EUR | 26,918 42.00 | 26,968 22.00 | 28,079 -189.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,406 -789.00 | 31,656 -639.00 | 32,556 -728.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,080.00 | 3,230.00 140.00 | 0.00 -3,241.00 |
Yên Nhật | JPY | 168.65 2.81 | 169.50 1.66 | 175.35 0.16 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.23 6.23 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.59 1.21 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,856.00 14,856.00 | 14,856.00 -241.00 | 15,339.00 15,339.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,355.00 2,355.00 | 2,448.00 2,448.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,608 -131.00 | 18,683 -106.00 | 19,246 -185.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -719.49 | 670.60 -58.89 | 0.00 -780.34 |
Đô la Mỹ | USD | 24,947 542.00 | 24,977 542.00 | 25,380 510.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.