Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 09-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 02:16 21/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 45 ngoại tệ tăng giá, 45 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 36 ngoại tệ tăng giá và 60 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,154.00 -254.00 | 16,270.00 -238.00 | 16,866.00 -287.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,943.00 170.00 | 18,051 178.00 | 18,599 61.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,512 20.00 | 28,612 20.00 | 29,550 14.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,426.97 3,426.97 | 3,461.59 16.61 | 3,573.24 10.18 |
Euro | EUR | 26,848 -28.00 | 26,898 -48.00 | 28,006 -262.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,561 -634.00 | 31,811 -484.00 | 32,711 -573.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,080.00 | 3,230.00 140.00 | 0.00 -3,241.00 |
Yên Nhật | JPY | 167.24 1.40 | 168.08 0.24 | 173.88 -1.63 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.23 6.23 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.56 1.18 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,880.00 14,880.00 | 14,880.00 -217.00 | 15,364.00 15,364.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,346.00 2,346.00 | 2,439.00 2,439.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,629 -110.00 | 18,704 -85.00 | 19,269 -162.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -719.49 | 671.10 -58.39 | 0.00 -780.34 |
Đô la Mỹ | USD | 24,905 500.00 | 24,935 500.00 | 25,350 480.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.