Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 10-02-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 16:47 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 11 ngoại tệ tăng giá, 52 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 59 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,602.00 -559.00 | 15,622.00 -639.00 | 16,222.00 -671.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,783.00 16.00 | 17,883.00 16.00 | 18,652 129.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,572 -696.00 | 27,572 -796.00 | 28,470 -833.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,310.93 3,310.93 | 3,344.37 -119.20 | 3,475.12 -108.80 |
Euro | EUR | 25,758 -498.00 | 25,858 -468.00 | 27,156 -482.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,377 -1,223.00 | 30,377 -1,323.00 | 31,124 -1,548.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,038.00 -156.00 | 3,066.00 -138.00 | 3,166.00 -187.00 |
Yên Nhật | JPY | 162.34 1.92 | 162.34 0.08 | 167.64 -2.37 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.64 1.39 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.68 0.68 | 1.38 1.38 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,689.00 -9.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,646.85 -1,035.15 | 17,825.10 -906.90 | 18,519 -848.83 |
Bạc Thái | THB | 626.81 -80.29 | 666.81 -50.29 | 694.81 -72.48 |
Đô la Mỹ | USD | 24,170 -1,040.00 | 24,240 -980.00 | 24,750 -757.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.