Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 10-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 23:12 18/04/2025 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 60 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 48 ngoại tệ tăng giá và 62 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,202.00 33.00 | 16,202.00 -67.00 | 16,859.00 -91.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,935.00 -145.00 | 18,101 11.00 | 18,689 -101.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,103 19.00 | 27,203 99.00 | 28,106 52.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,415.20 37.20 | 0.00 -3,518.00 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,490.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,824 584.00 | 26,874 424.00 | 27,384 -356.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,821 -435.96 | 31,132 -124.63 | 32,132 134.01 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,054.00 -52.38 | 3,064.00 -73.75 | 3,259.00 20.50 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 299.09 299.09 | 311.06 311.06 |
Yên Nhật | JPY | 162.38 1.98 | 162.88 1.38 | 167.41 -1.59 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.26 | 18.60 2.14 | 0.00 -20.26 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,022 | 84,264 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.68 | 0.00 -1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,400.00 195.98 | 0.00 -5,317.67 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,259.00 2,259.00 | 2,379.00 2,379.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,896.00 14,896.00 | 14,906.00 -82.00 | 15,486.00 15,486.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 255.69 | 283.06 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,635.98 | 6,901.46 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,317.43 | 0.00 -2,415.89 |
Đô la Singapore | SGD | 18,249 -25.00 | 18,368 94.00 | 18,747 -92.00 |
Bạc Thái | THB | 632.73 -25.09 | 672.73 4.91 | 700.73 -18.56 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 777.00 777.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,690 -80.00 | 24,730 -50.00 | 25,150 27.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -7,490,000.00 | 0.00 -8,220,000.00 | 760,000 -7,630,000.00 |
6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.