Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 10-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 04:48 21/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 26 ngoại tệ tăng giá, 26 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 21 ngoại tệ tăng giá và 33 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,177.00 -231.00 | 16,177.00 -331.00 | 16,883.00 -270.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,936.00 163.00 | 18,044 171.00 | 18,592 54.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,511 19.00 | 28,611 19.00 | 29,547 11.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,461.65 16.67 | 3,579.17 16.11 |
Euro | EUR | 26,799 -77.00 | 26,869 -77.00 | 28,194 -74.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -32,195.00 | 31,625 -670.00 | 0.00 -33,284.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,144.00 64.00 | 3,154.00 64.00 | 3,306.00 65.00 |
Yên Nhật | JPY | 167.13 1.29 | 167.96 0.12 | 173.76 -1.75 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.56 1.18 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,928.00 -169.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,499 -240.00 | 18,670 -119.00 | 19,277 -154.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -719.49 | 699.00 -30.49 | 0.00 -780.34 |
Đô la Mỹ | USD | 24,905 500.00 | 24,935 500.00 | 25,350 480.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.