Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 14-02-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 08:37 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngoại tệ tăng giá, 54 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 59 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,479.00 -677.00 | 15,499.00 -757.00 | 16,099.00 -791.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,680.00 -87.00 | 17,780.00 -87.00 | 18,550 27.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,572 -699.00 | 27,572 -799.00 | 28,470 -826.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,310.93 3,310.93 | 3,344.37 -121.35 | 3,475.12 -109.11 |
Euro | EUR | 25,546 -755.00 | 25,646 -725.00 | 26,935 -749.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,377 -1,259.00 | 30,377 -1,359.00 | 31,124 -1,577.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,038.00 -156.00 | 3,066.00 -138.00 | 3,166.00 -187.00 |
Yên Nhật | JPY | 162.34 2.79 | 162.34 0.79 | 167.64 -1.52 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.64 1.39 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.67 0.67 | 1.37 1.37 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,689.00 -9.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,646.85 -1,033.15 | 17,825.10 -904.90 | 18,519 -836.83 |
Bạc Thái | THB | 621.55 -85.55 | 661.55 -55.55 | 689.55 -77.74 |
Đô la Mỹ | USD | 24,170 -1,040.00 | 24,240 -980.00 | 24,750 -752.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.