Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 14-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 01:28 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 45 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,092.00 -339.00 | 16,192.00 -339.00 | 16,828.00 -347.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,667.00 -249.00 | 17,830.00 -186.00 | 18,410 -264.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,477 -283.00 | 28,477 -383.00 | 29,404 -398.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,385.70 3,385.70 | 3,419.90 -96.53 | 3,530.34 -109.24 |
Euro | EUR | 26,526 -285.39 | 26,794 -87.45 | 27,982 -228.40 |
Bảng Anh | GBP | 31,636 -731.00 | 31,736 -731.00 | 32,722 -738.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,070.00 -128.00 | 3,080.00 -128.00 | 3,233.00 -121.00 |
Yên Nhật | JPY | 170.64 9.00 | 171.49 7.85 | 178.19 6.82 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.37 0.19 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,850.00 -102.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,344.89 2,344.89 | 2,444.58 2,444.58 |
Đô la Singapore | SGD | 18,472 -418.00 | 18,593 -347.00 | 19,241 -357.00 |
Bạc Thái | THB | 651.71 -73.71 | 724.12 -11.30 | 751.89 -35.65 |
Đô la Mỹ | USD | 24,325 -840.00 | 24,345 -840.00 | 24,710 -757.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.