Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 15-04-2024 - Cập nhật lúc 23:55 09/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 15-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 23:55 09/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 17 ngoại tệ tăng giá, 85 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 17 ngoại tệ tăng giá và 93 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,010.00 16,030.00 16,630.00
Đô la Canada CAD 17,853.00 17,933.00 18,603
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,871 27,232 27,870
Nhân Dân Tệ CNY 3,361.00 3,361.00 3,489.00
Euro EUR 26,211 26,281 27,590
Bảng Anh GBP 0.00 30,982 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 158.97 160.11 165.99
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 17.06 17.06 19.86
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,753.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,266.21 2,362.47
Đô la Singapore SGD 17,933.00 18,098 18,687
Bạc Thái THB 604.56 671.73 697.47
Đô la Mỹ USD 24,850 24,850 25,230

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 835,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,100 25,470
EUR 26,564 28,020
GBP 31,960 33,319
JPY 159.65 168.93
HKD 3,171.21 3,306.03
AUD 16,386.96 17,083.62
CAD 17,748.68 18,503
RUB 0.00 272.00
Cập nhật lúc 23:55 09/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021