Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 15-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 21:30 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 52 ngoại tệ tăng giá, 38 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 57 ngoại tệ tăng giá và 40 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,746.00 354.00 | 16,893.00 401.00 | 17,458.00 339.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,223 449.00 | 18,333 459.00 | 18,894 360.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,890 -598.00 | 27,990 -598.00 | 28,928 -595.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,422.62 3,422.62 | 3,457.19 12.21 | 3,568.65 5.59 |
Euro | EUR | 27,086 239.00 | 27,136 219.00 | 28,252 16.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,678 542.00 | 32,728 492.00 | 33,380 155.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,190.00 110.00 | 3,203.00 113.00 | 3,308.00 67.00 |
Yên Nhật | JPY | 156.69 -9.15 | 157.32 -10.52 | 164.72 -10.68 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.30 17.30 | 17.30 0.08 | 20.30 20.30 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,254.00 15,254.00 | 15,254.00 173.00 | 15,701.00 15,701.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,352.11 2,352.11 | 2,451.98 2,451.98 |
Đô la Singapore | SGD | 18,642 -97.00 | 18,642 -147.00 | 19,309 -122.00 |
Bạc Thái | THB | 684.00 -32.47 | 687.00 -39.47 | 715.00 -62.85 |
Đô la Mỹ | USD | 25,207 802.00 | 25,237 802.00 | 25,457 587.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.