Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 15-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 10:18 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngoại tệ tăng giá, 72 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 79 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,299.00 -317.00 | 16,416.00 -300.00 | 17,018.00 -327.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,606.23 -416.77 | 17,784.07 -338.93 | 18,355 -423.88 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,277 -518.00 | 28,391 -504.00 | 29,281 -552.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 0.00 -3,513.31 | 0.00 -3,636.46 |
Euro | EUR | 26,686 -130.00 | 26,793 -93.00 | 27,610 -589.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,830 -586.00 | 31,958 -558.00 | 32,948 -534.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,133.00 -64.00 | 3,143.00 -64.00 | 3,295.00 -58.00 |
Yên Nhật | JPY | 162.32 0.05 | 164.32 0.05 | 171.89 0.08 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.90 0.63 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.06 1.06 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,974.00 -118.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,335.00 2,335.00 | 2,430.00 2,430.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,679 -288.00 | 18,809 -208.00 | 19,531 -132.00 |
Bạc Thái | THB | 660.68 -67.20 | 734.09 -3.79 | 762.22 -26.88 |
Đô la Mỹ | USD | 24,710 -483.00 | 24,740 -473.00 | 25,080 -382.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.