Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 16-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 00:47 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngoại tệ tăng giá, 69 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 79 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,244.00 -386.00 | 16,361.00 -369.00 | 16,960.00 -413.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,669.02 -353.98 | 17,847.49 -275.51 | 18,420 -365.47 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,384 -467.00 | 28,498 -453.00 | 29,388 -512.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 0.00 -3,518.76 | 0.00 -3,643.32 |
Euro | EUR | 26,715 -145.00 | 26,823 -107.00 | 27,640 -617.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,808 -588.00 | 31,936 -560.00 | 32,927 -548.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,137.00 -60.00 | 3,147.00 -60.00 | 3,301.00 -54.00 |
Yên Nhật | JPY | 162.32 0.81 | 164.32 0.81 | 171.98 0.78 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.90 0.61 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.06 1.06 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,930.00 -173.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,347.00 2,347.00 | 2,443.00 2,443.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,691 -289.00 | 18,821 -209.00 | 19,543 -134.00 |
Bạc Thái | THB | 663.73 -65.89 | 737.48 -2.14 | 765.74 -25.55 |
Đô la Mỹ | USD | 24,770 -435.00 | 24,800 -425.00 | 25,140 -312.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.